取得可能な免許プラン・料金
普通二輪AT
オートマチック車限定の普通二輪免許。総排気量400cc以下と乗れるバイクに制限がありますが、より気軽にバイクが楽しめます。
資格 | 満16歳以上 | 視力(矯正含) | 片眼0.3以上、両眼0.7以上。 |
---|
教習時間
所持免許 | 技能 | 学科 |
---|---|---|
免許なし・原付 | 15時限 | 26時限 |
普通・中型・大型 | 13時限 | 1時限 |
プラン一覧
現在、「普通二輪AT」のプランはありません
オートマチック車限定の普通二輪免許。総排気量400cc以下と乗れるバイクに制限がありますが、より気軽にバイクが楽しめます。
資格 | 満16歳以上 | 視力(矯正含) | 片眼0.3以上、両眼0.7以上。 |
---|
所持免許 | 技能 | 学科 |
---|---|---|
免許なし・原付 | 15時限 | 26時限 |
普通・中型・大型 | 13時限 | 1時限 |
現在、「普通二輪AT」のプランはありません
Trang web được dịch dành cho người nước ngoài sống tại Nhật Bản.
Vui lòng xác nhận và đồng ý với các điều khoản sau đây trước khi xem nội dung trang web.
Trang web này sử dụng dịch máy. Nội dung dịch của trang web sẽ có những phần không hoàn toàn đúng.
Ngoài ra, chúng tôi không chịu trách nhiệm về vấn đề dịch thuật.
Mô tả về dịch vụ của chúng tôi được dựa trên văn bản gốc tiếng Nhật.
Chúng tôi chỉ hỗ trợ các cuộc gọi bằng tiếng Nhật.
Vui lòng lưu ý rằng chúng tôi không hỗ trợ các cuộc gọi bằng các ngôn ngữ khác.
Nếu bạn đang sống ở nước ngoài, bạn không thể sử dụng các dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.
Vui lòng lưu ý điều này trước khi tiến hành.
As páginas traduzidas são destinadas a estrangeiros que moram no Japão.
Por favor, leia e concorde com o seguinte antes de visualizar o conteúdo do site.
Este site utiliza tradução automática. O conteúdo das páginas traduzidas não está necessariamente correto.
Além disso, não assumimos qualquer responsabilidade pelas traduções.
A descrição dos nossos serviços está escrita de acordo com o texto original em japonês.
Consultas por telefone estão disponíveis apenas em japonês.
Observe que não podemos responder a perguntas em outros idiomas.
Se você mora fora do Japão, não poderá usar os serviços que oferecemos.
Observe.