取得可能な免許プラン・料金
普通車AT
オートマチック車限定で車両総重量3.5t未満、最大積載量2t未満、乗車定員10人以下の四輪車自動車を運転できます。
資格 | 満18歳以上 | 視力(矯正含) | 片眼0.3以上、両眼0.7以上。 |
---|
教習時間
所持免許 | 技能 | 学科 |
---|---|---|
免許なし・原付 | 31時限 | 26時限 |
自動二輪 | 29時限 | 2時限 |
オートマチック車限定で車両総重量3.5t未満、最大積載量2t未満、乗車定員10人以下の四輪車自動車を運転できます。
資格 | 満18歳以上 | 視力(矯正含) | 片眼0.3以上、両眼0.7以上。 |
---|
所持免許 | 技能 | 学科 |
---|---|---|
免許なし・原付 | 31時限 | 26時限 |
自動二輪 | 29時限 | 2時限 |
Trang web được dịch dành cho người nước ngoài sống tại Nhật Bản.
Vui lòng xác nhận và đồng ý với các điều khoản sau đây trước khi xem nội dung trang web.
Trang web này sử dụng dịch máy. Nội dung dịch của trang web sẽ có những phần không hoàn toàn đúng.
Ngoài ra, chúng tôi không chịu trách nhiệm về vấn đề dịch thuật.
Mô tả về dịch vụ của chúng tôi được dựa trên văn bản gốc tiếng Nhật.
Chúng tôi chỉ hỗ trợ các cuộc gọi bằng tiếng Nhật.
Vui lòng lưu ý rằng chúng tôi không hỗ trợ các cuộc gọi bằng các ngôn ngữ khác.
Nếu bạn đang sống ở nước ngoài, bạn không thể sử dụng các dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.
Vui lòng lưu ý điều này trước khi tiến hành.