取得可能な免許プラン・料金
大型特殊
カタピラ式や装輪式など特殊な構造を持ち、特殊な作業に使用する自動車です。最高速度や車体の大きさが、小型特殊自動車に当てはまらない自動車を運転する場合に必要な運転免許です。
資格 | 満18歳以上 | 視力(矯正含) | 片眼0.3以上、両眼0.7以上。 |
---|
教習時間
所持免許 | 技能 | 学科 |
---|---|---|
普通・準中型・中型・大型 | 6時限 | - |
カタピラ式や装輪式など特殊な構造を持ち、特殊な作業に使用する自動車です。最高速度や車体の大きさが、小型特殊自動車に当てはまらない自動車を運転する場合に必要な運転免許です。
資格 | 満18歳以上 | 視力(矯正含) | 片眼0.3以上、両眼0.7以上。 |
---|
所持免許 | 技能 | 学科 |
---|---|---|
普通・準中型・中型・大型 | 6時限 | - |
Trang web được dịch dành cho người nước ngoài sống tại Nhật Bản.
Vui lòng xác nhận và đồng ý với các điều khoản sau đây trước khi xem nội dung trang web.
Trang web này sử dụng dịch máy. Nội dung dịch của trang web sẽ có những phần không hoàn toàn đúng.
Ngoài ra, chúng tôi không chịu trách nhiệm về vấn đề dịch thuật.
Mô tả về dịch vụ của chúng tôi được dựa trên văn bản gốc tiếng Nhật.
Chúng tôi chỉ hỗ trợ các cuộc gọi bằng tiếng Nhật.
Vui lòng lưu ý rằng chúng tôi không hỗ trợ các cuộc gọi bằng các ngôn ngữ khác.
Nếu bạn đang sống ở nước ngoài, bạn không thể sử dụng các dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.
Vui lòng lưu ý điều này trước khi tiến hành.